Trang chủ/Máy phay vạn năng/Máy phay đứng vạn năng, Máy phay ngang vạn năng
Cập nhật 18/05/2024
MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG MODEL: JL-V280A; JL-V280B; JL-V280C
![]() | ![]() |
Máy phay đứng vạn năng JL-V280A | Máy phay đứng vạn năng JL-V280B |
Các tính năng kỹ thuật máy phay đứng vạn năng JL-V280A; JL-V280B; JL-V280C
Các bộ phận kết cấu chính được sản xuất từ gang Meehanite chất lượng cao, đảm bảo độ cứng vững và ổn định tối đa.
Đường trượt ba trục được tôicứng và mài chính xác.
Hành trình theo chiều dọc của bàn được dẫn động thông qua hộp số công suất lớn, giúp máy trở nên lý tưởng cho gia công hạng nặng.
Bôi trơn tự động cho tất cả các rãnh trượt và vít cấp liệu.
Nâng bàn bằng động cơ
Các đường trượt trục X, Y được phủ bằng vật liệu turcite-B và được cọ rà chính xác.
Vít bi được lắp đặt trên trục X, Y.
Độ côn trục chính NT 40.
Chuyển động của trục Y được dẫn động thông qua biến tần
Đường trượt dạng hộp trục Y, Z
Thông số kỹ thuật máy phay đứng vạn năng JL-V280A; JL-V280B; JL-V280C
Thông số kỹ thuật | JL-V280A | JL-V280B | JL-V280C | ||
Bàn làm việc | |||||
Kích thước bề mặt làm việc | 300x1500 mm | ||||
Hành trình trục dọc | 1000 mm | ||||
Hành trình trục ngang | 400 mm | ||||
Hành trình trục đứng | 460 mm | ||||
Rãnh chữ T (kích thước x số rãnh x khoảng cách) | 16x3x70 mm | ||||
Tốc độ ăn dao theo chiều dọc | 12 – 207 mm/phút (12 bước) | ||||
Tốc độ ăn dao theo chiều ngang | 0 – 1320 mm/phút (biến tần) | ||||
Tốc độ ăn dao nhanh theo chiều dọc | 4P: 2880 mm/phút 8P: 1440 mm/phút | ||||
Tốc độ ăn dao nhanh theo chiều ngang | 1320 mm/phút | ||||
Tốc độ ăn dao nhanh theo chiều đứng | 680 mm/phút | ||||
Trục chính đứng | |||||
Tốc độ trục chính | 60Hz: 73 – 3925 vòng/phút 50Hz: 60 – 3620 vòng/phút 10 bước | 70 – 3800 vòng/phút Tốc độ biển thiên cơ học | 0 – 4000 vòng/phút Tốc độ biến thiên biển tần | ||
Hành trình ống lót trục chính | 150 | ||||
Đường kính ống lót trục chính | 105 | ||||
Độ côn mũi trục chính | NT 40 | ||||
Góc xoay đầu trục chính mỗi bên (trái và phải) | 90 ° | ||||
Hành trình giá đỡ đầu phay | 450 mm | ||||
Khoảng cách trục chính – bàn máy | 90 – 500mm | ||||
Động cơ | |||||
Động cơ trục chính đứng | 5HP (4P) | ||||
Động cơ ăn dao theo chiều dọc | 2HP (4/8P) | ||||
Động cơ ăn dao theo chiều ngang | 1/2HP (4P) | ||||
Động cơ ăn dao nhanh theo chiều đứng | 1HP (8P) | ||||
Động cơ bơm làm mát (khoảng) | 1/8 HP | ||||
Trọng lượng tổng (khoảng) | 2200kg | ||||
Kích thước đóng gói (DxRxC) | 208 x 203 x 211 cm |
![]() | ![]() | ![]() |
Đầu tốc độ trục chính cơ học cho JL-V280B | Đầu trục chính biến tần | Chuyển động trục X biến tần (tùy chọn) |
Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn máy phay đứng vạn năng JL-V280A; JL-V280B; JL-V280C:
- Hệ thống làm mát
- Bôi trơn tự động
- Hộp điều khiển điện
- Hộp dụng cụ và dụng cụ
- Đèn làm việc
- Thanh rút trục chính
- Vít bi trục Y và X
- Dẫn động hốp số trục X
- Chuyển động biến tần tục Y
- Nâng bàn có động cơ trục Z
Danh mục phụ kiện tùy chọn máy phay đứng vạn năng JL-V280A; JL-V280B; JL-V280C
- Khay chứa chất làm mát
- Bộ thước hiển thị số
- Thanh rút khí
- Tấm chắn bảo vệ
- Tủ điện tiêu chuẩn CE
- JL-V280A thay đổi thành đầu bánh răng 16 bước đường kính ống lót 110mm
- Động cơ đầu phay đứng 7.5HP
- Dao cắt phay và dụng cụ
- Vít me trục X với động cơ 2HP (6P) và dẫn động hộp số (cấp liệu 12 bước: 24-707 mm/phút, tốc độ nhanh 2160 mm/phút)
- Chuyển động trục X được dẫn động bằng biến tần
- Bàn xoay 45 độ (trái và phải)