Máy phay đứng vạn năng JL-MV2; JL-MV3; JL-MV4

Liên hệ

Máy phay đứng vạn năng JL-MV2; JL-MV3; JL-MV4

Do hãng JEN LIAN PRECISION INDUSTRY CO., LTD - Đài Loan sản xuất

Máy có trang bị cả đầu phay ngang và đầu phay đứng

Kích thước bàn: 1067x230mm (1245x230mm) cho JL-MV2

1270x254mm (1372x254mm) cho JL-MV3 và 1372x254mm cho JL-MV4

Hành trình dọc x ngang x đứng: 680/(850) x 305 x 406mm cho JL-MV2

800/(1000) x 390 x 400mm cho JL-MV3 và 1000 x 390 x 410mm cho JL-MV4

Trang chủ/Máy phay vạn năng/Máy phay đứng vạn năng

Cập nhật 18/05/2024

MÁY PHAY ĐỨNG VẠN NĂNG JL-MV2; JL-MV3; JL-MV4

Máy phay đứng vạn năng JL-MV2Máy phay đứng vạn năng JL-MV3; JL-MV4
Máy phay đứng vạn năng JL-MV2Máy phay đứng vạn năng JL-MV3; JL-MV4

Các tính năng kỹ thuật máy phay đứng vạn năng JL-MV2; JL-MV3; JL-MV4 

  • Modell:JL-MV2

    - Kích thước bàn 1067x230mm/ 1245x230mm (tùy chọn)

    - Đường trượt khớp nối X, Y, Z

    - Đúc gang Meehanite

    - Đường trượt 3 trục được tôi cứng và mài chính xác

  • Modell:JL-MV3; JL-MV4

    - Kích thước bàn 1372x254mm (tùy chọn MV3)

    - Đường trượt khớp nối trục X, Z và dạng hộp trục Y

    - Đúc gang Meehanite

    - Đường trượt 3 trục được tôi cứng và mài chính xác

Thông số kỹ thuật máy phay đứng vạn năng JL-MV2; JL-MV3; JL-MV4 

Thông số kỹ thuật

JL-MV2

JL-MV3

JL-MV4

Bàn làm việc

Kích thước bề mặt làm việc

1067x230mm

(1245x230mm)

1270x254mm

(1372x254mm)

1372x254mm

Hành trình trục dọc

680/(850)mm

800/(1000)mm

1000mm

Hành trình trục ngang

305mm

390mm

390mm

Hành trình trục đứng

406 mm

400mm

410mm

Rãnh chữ T (kích thước x số rãnh x khoảng cách)

16x3x63.5 mm

Kiểu ăn dao theo chiều dọc / (tốc độ ăn dao)

Thủ công/ (0-160 vòng/phút tùy chọn)

Kiểu ăn dao theo chiều ngang/ (tốc độ ăn dao)

Thủ công/ (0-160 vòng/phút tùy chọn)

Kiểu ăn dao nhanh theo chiều đứng/ (tốc độ ăn dao)

Thủ công/ (0-160 vòng/phút tùy chọn)

Thủ công/ (890 mm/phút)

Tốc độ di chuyển nhanh theo chiều dọc

Thủ công/ 160 vòng/phút (Tối đa)

Tốc độ di chuyển nhanh theo chiều ngang

Thủ công/ 160 vòng/phút (Tối đa)

Tốc độ di chuyển nhanh theo chiều đứng

Thủ công/ 160 vòng/phút (Tối đa)

Thủ công/ (890 vòng/phút)

Trục chính đứng

Tốc độ trục chính

60Hz

Thấp: 70-470 vòng/phút, Cao: 600-4200 vòng/phút

 

50Hz

Thấp: 70-360 vòng/phút, Cao: 600-3900 vòng/phút

Độ côn mũi trục chính

R8 hoặc NT30

NT40

Đường kính/ Hành trình ống lót trục chính

85.7/127mm

105/127mm

Hành trình giá đỡ đầu phay

356mm

520mm

Khoảng cách tâm trục chính – bàn máy

80-450mm

96-500mm

95-490mm

Khoảng cách tâm trục chính  giá đỡ đầu phay

120-575mm

130-690mm

220-790mm

Góc xoay (Trái và phải)

90°

Góc  xoay (Trước và sau)

45°

Động cơ

Động cơ trục chính đứng

3HP (5HP tùy chọn)

5HP

Động cơ AC nhanh trục Z (tùy chọn)

Thủ công

1/2HP(tùy chọn)

Động cơ xoắn tối đa (tốc độ ăn dao trục X, Y, Z – tùy chọn)

780 in-lb (900kgf/cm tùy chọn)

Điện định mức (tốc độ ăn dao trục X, Y, Z – tùy chọn)

1Amp

Bơm làm mát (khoảng)

110V 50/60Hz

Trọng lượng tịnh

950kg

1100kg

1350kg

 Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn máy phay đứng vạn năng JL-MV2; JL-MV3; JL-MV4

  • Bơm dầu thủ công
  • Thanh rút trục chính
  • Hộp dụng cụ với dụng cụ điều chỉnh
  • Tấm chắn cao su trục Y, Z

Danh mục phụ kiện tùy chọn máy phay đứng vạn năng JL-MV2; JL-MV3; JL-MV4

  • Bàn kích thước 1245x230mm (MV2) và kích thước 1372x254mm (MV3)
  • Tủ điện tiêu chuẩn CE với trụ treo và bảng điều kiển (model MV3 và MV4)
  • Hộp điện đơn giản (model MV2)
  • Bộ bôi trơn tự động
  • Hệ thống làm mát và khay chứa chất làm mát
  • Vật liệu ma sát thấp phủ trên trục x
  • Tốc độ tiến dao trục X, Y, Z
  • Trục Z được dẫn động bằng động cơ 1/2HP (model MV4)
  • Thanh rút điện khí
  • Tấm chắn trục chính đứng
  • Thay đổi tốc biến thiên cơ học thành đầu puli bước
  • Thay đổi đầu tốc độ biến thiên cơ học thành đầu tốc độ biến thiên biến tần với màn hình tốc độ kỹ thuật số
  • Bộ thước hiển thị số 2 trục hoặc 3 trục
  • Đèn làm việc thạch anh hoặc đèn LED

Bình luận

LIÊN HỆ