Trang chủ/Máy phay vạn năng/Máy phay đứng vạn năng, Máy phay ngang vạn năng
Cập nhật 18/05/2024
MÁY PHAY ĐỨNG NGANG VẠN NĂNG MODEL: JL-VH15A; JL-VH15B; JL-VH15C
![]() | ![]() |
Máy phay đứng ngang vạn năng JL-VH15A | Máy phay đứng ngang vạn năng JL-VH15B |
Các tính năng kỹ thuật máy phay đứng ngang vạn năng JL-VH15A; JL-VH15B; JL-VH15C
Bàn có thể xoay 45 độ bên phải và bên trái
Đầu chia độ đa năng có thể được truyền qua vít.
Có thể sử dụng đồ gá xọc
Đường trượt kiểu đuôi én X, Y, Z.
Thông số kỹ thuật máy phay đứng ngang vạn năng JL-VH15A; JL-VH15B; JL-VH15C
Thông số kỹ thuật | JL-VH15A | JL-VH15B | JL-VH15C | |
Bàn làm việc | ||||
Kích thước bề mặt làm việc | 300x1200 mm | |||
Hành trình trục dọc | 700 mm | |||
Hành trình trục ngang | 300 mm | |||
Hành trình trục đứng | 330 mm (đối với trục chính đứng) | |||
Rãnh chữ T (kích thước x số rãnh x khoảng cách) | 16x3x65 mm | |||
Tốc độ ăn dao theo chiều dọc | 60Hz: 21 – 246 mm/phút 50Hz: 17 – 203 mm/phút 6 bước | |||
Tốc độ ăn dao nhanh theo chiều dọc | 60Hz: 2056 mm/phút 50Hz: 1713 mm/phút | |||
Góc xoay bàn (trái và phải) | 45 ° | |||
Trục chính đứng | ||||
Tốc độ trục chính | 60Hz: 73 – 3925 vòng/phút 50Hz: 60 – 3620 vòng/phút 10 bước | 70 – 3800 vòng/phút Tốc độ biển thiên | 0 – 4000 vòng/phút Tốc độ biến đổi biển tần | |
Hành trình ống lót trục chính | 150 mm | |||
Đường kính ống lót trục chính | 105 mm | |||
Độ côn mũi trục chính | NT 40 | |||
Góc xoay đầu trục chính mỗi bên (trái và phải) | 90 ° | |||
Góc xoay giá đỡ đầu phay | 360 ° | |||
Hành trình giá đỡ đầu phay | 455 mm | |||
Khoảng cách trục chính – bàn máy | 70 – 420mm | |||
Khoảng cách tâm trục chính tới giá đỡ đầu phay | 155 – 475mm | |||
Trục chính ngang | ||||
Tốc độ trục chính | 60Hz: 108 – 1470 vòng/phút 50Hz: 90 – 1225 vòng/phút 6 bước | |||
Độ côn mũi trục chính | NT 40 | |||
Khoảng cách tâm trục chính đến bàn máy | 0 – 330 mm | |||
Khoảng cách tâm trục chính đến giá đỡ đầu phay | 135 mm | |||
Động cơ | ||||
Động cơ trục chính đứng |
5HP | |||
Động cơ trục chính ngang | 4HP | |||
Động cơ ăn dao theo chiều dọc | 1 1/2HP | |||
Động cơ bơm làm mát | 1/8 HP | |||
Trọng lượng tịnh (khoảng) | 1250kg | |||
Trọng lượng tổng (khoảng) | 1380kg | |||
Kích thước đóng gói (DxRxC) | 157 x 180 x 205 cm |
![]() | ![]() |
Đầu tốc độ trục chính cơ học cho JL-VH15A | Đầu trục chính biến tần cho JL-VH15C |
Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn máy phay đứng ngang vạn năng JL-VH15A; JL-VH15B; JL-VH15C:
- Hệ thống làm mát
- Bơm dầu thủ công
- Dẫn hướng hộp số trục X
- Bàn xoay 45 độ
- Hộp dụng cụ với các dụng cụ điều chỉnh
- Trục gá ngang đường kính 27mm có khớp nối
- Đèn halogen
Danh mục phụ kiện tùy chọn máy phay đứng ngang vạn năng JL-VH15A; JL-VH15B; JL-VH15C
- Khay chứa chất làm mát
- Bộ thước hiển thị số
- Thanh rút khí
- Tấm chắn bảo vệ
- Tủ điện tiêu chuẩn CE
- Động cơ đầu phay đứng 7.5HP
- Dao cắt phay và dụng cụ
- Trục phay ngang bổ sung
- Ăn dao tự động trục Y với dẫn động bánh răng 9 bước