Trang chủ/Máy tiện vạn năng/Máy tiện vạn năng châu Âu/Máy tiện vạn năng TRENS SK, A. S. - SLOVAKIA
Cập nhật 27/7/2021
"Là dòng máy tiện vạn năng chính xác, tốc độ cao. Dòng máy tiện vạn năng S series có 6 dòng máy khác nhau cho khách hàng lựa chọn. Dải thông số làm việc chính của máy: Đường kính tiện qua băng máy: 330-800 mm, đường kính tiện qua bàn xe dao: 168-520 mm. Máy thiết kế cứng vững, giảm rung động, đảm bảo độ chính xác khi gia công, ổn định vì vậy tuổi thọ máy lâu dài"
Hình ảnh máy tiện vạn năng Trens dòng S
Video giới thiệu máy tiện vạn năng Trens dòng SN32
Thông tin về dòng máy tiện vạn năng Trens S series
- Đây là dòng máy tiện vạn năng của công ty Trens SK, một trong những nhà máy sản xuất chế tạo máy công cụ lớn nhất của Slovakia
- Công ty xuất khẩu tới 95% sản lượng máy tiện vạn năng cho hơn 80 quốc gia trên thế giới, nơi họ được biết đến với độ tin cậy, độ chính xác và trình độ kỹ thuật cao
- Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp những dòng máy của Slovakia trong các nhà máy của nước ngoài như các công ty của Nhật, Hàn…Các nhà máy trong nước như của bộ Quốc phòng. Máy cũng được sử dụng cho các trường dạy nghề
- Các model máy tiện vạn năng trong dòng S series bao gồm: SN32, SN50C, SN71C, SN500SA, SN710S, SUI80
Hình ảnh máy tiện vạn năng Trens dòng SUI-80
Tính năng thiết kế máy
- Máy tiện vạn năng Trens, thân máy được đúc bằng gang xám, cứng vững, giảm thiểu rung động trong quá trình gia công, đảm bảo được độ chính xác trong quá trình hoạt động vì vậy tuổi thọ máy lâu dài
- Các bộ phận quan trọng lắp ráp được cạo rà bằng tay, đảm bảo độ chính xác lắp ghép nên máy đạt độ chính xác cao
- Truyền động trục chính thông qua bộ ly hợp và phanh, chuyển động và dừng chuyển động trơn tru
- Máy được thiết kế vận hành an toàn khi chuyển động bởi bộ bảo vệ( máy chỉ hoạt động khi hệ thống bao che mâm cặp được đóng, như hình vẽ)
- Kích thước nhỏ gọn, thuận tiện trong quá trình lắp đặt và hiệu chỉnh máy
- Bảo trì, vệ sinh dễ dàng do máy được thiết kế thông minh, ví dụ như hệ thống tưới nguội được thiết kế dịch chuyển thuận tiện
- Dễ dàng làm chủ và vận hành
Hình ảnh các bộ phận cấu tạo của máy tiện vạn năng Trens dòng S
Thông số kỹ thuật của máy tiện vạn năng Trens
Máy tiện Trens S Series | ||||||
Đặc trưng kỹ thuật/ Model | S32 | S50C | SN71C | SN500SA | SN710S | SUI80 |
Khả năng của máy: | ||||||
Đường kính tiện qua băng | 330 mm | 500 mm | 710 mm | 505 mm | 720 mm | 800mm |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | 168 mm | 270 mm | 420 mm | 270 mm | 430 mm | 520 mm |
Khoảng cách giữa 2 băng máy | 230 mm | 230 mm | 300 mm | 230 mm | 300 mm | 320 mm |
Chiều dài băng máy | 520 mm | 700 mm | 960 mm | 700 mm | 960 mm | 870 mm |
Chiều rộng băng máy | 340 mm | 340 mm | 450 mm | 340 mm | 450 mm | 550 mm |
Khoảng cách chống tâm | 750 mm 1000 mm | 1000 mm 1500 mm 2000 mm | 1500 mm 2000 mm 3000 mm 4000 mm | 1000 mm 1500 mm 2000 mm | 1500 mm 2000 mm 3000 mm 4000 mm | 1500 mm 2000 mm 3000 mm 4000 mm 6000 mm 8000 mm |
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao tâm | 160 mm | 250 mm | 355 mm | 250 mm | 355 mm | 395 mm |
Đầu trục chính: | ||||||
Mũi trục chính | B6 | B6 | B8 | B8/B11* | B8/B11* | B11 |
Kiểu khóa lắp mũi trục chính | D6* | D6* | D8* | D8*/D11* | D8*/D11* | D11* |
Côn lỗ trục chính | MT 6 | MT 6 | METRIC 80 | METRIC 90/110* | METRIC 90/115* | METRIC 100 |
Nòng trục chính | 52 mm | 52 mm | 73.5 mm | 77/105* mm | 77/105*/130* mm | 92 mm |
Tốc độ vòng quay nhỏ nhất | 14 (v/p) | 22 (v/p) | 10 (v/p) | 12,5 (v/p) | 10/12,5* (v/p) | 14 (v/p) |
Tốc độ vòng quay lớn nhất | 2500 (v/p) | 2000 (v/p) | 1000 (v/p) | 2000/1600* (v/p) | 1600/1250* (v/p) | 1400 (v/p) |
Đường kính ổ bi trước trục chính | 80 mm | 80 mm | 110 mm | 110/140* mm | 110/140*/170* mm | 140 mm |
Số cấp tốc độ trục chính | 16 | 24 | 16 | 18 | 18 | 17 |
Truyền động trục chính: | ||||||
Công suất động cơ trục chính | 4 KW | 5,5 KW | 7,5 KW | 7,5 KW | 7,5/11* KW | 15/18,5* KW |
Mô men xoắn lớn nhất | 40 KN | 45 KN | 20 KN | 50 KN | 40/50* KN | 45 KN |
Giới hạn tốc độ mô men xoắn lớn nhất | 1000 v/p | 1200 v/p | 2400 v/p | 1450 v/p | 1650/2000* v/p | 3200 v/p |
Tiến dao: | ||||||
Tốc độ ăn dao ngang X
| 0,12-1,6 (mm/vòng) | 0,025-3,2 (mm/vòng) | 0,025-3,2 (mm/vòng) | 0,025-3,2 (mm/vòng) | 0,025-3,2 (mm/vòng) | 0,03-6,5 (mm/vòng) |
Chạy dao nhanh theo X (ngang) | Không chạy nhanh | 1500 (mm/phút) | 1500 (mm/phút) | 1500 (mm/phút) | 1500 (mm/phút) | 2400 (mm/phút) |
Hành trình làm việc trục X | 250 mm | 300 mm | 400 mm | 300 mm | 400 mm | 440 mm |
Gá dao theo X | 140 mm | 140 mm | 180 mm | 140 mm | 180 mm | 195 mm |
Tốc độ ăn dao ngang theo Z | 0,025-3,2 (mm/vòng) | 0,05-6,4 (mm/vòng) | 0,05-6,4 (mm/vòng) | 0,05-6,4 (mm/vòng) | 0,05-6,4 (mm/vòng) | 0,06-13 (mm/vòng) |
Chạy dao nhanh theo Z (dọc trục) | Không chạy dao nhanh | 3000 (mm/phút) | 3000 (mm/phút) | 3000 (mm/phút) | 3000 (mm/phút) | 4800 (mm/phút) |
Chiều dài làm việc theo Z | Phụ thuộc vào thiết bị kẹp | Phụ thuộc vào thiết bị kẹp | Phụ thuộc vào thiết bị kẹp | Phụ thuộc vào thiết bị kẹp | Phụ thuộc vào thiết bị kẹp | Phụ thuộc vào thiết bị kẹp |
Đài dao | ||||||
Đài dao tiêu chuẩn | 4 vị trí | 4 vị trí | 4 vị trí | 4 vị trí | 4 vị trí | 4 vị trí |
Kích thước dao lớn nhất | 20x20 mm | 32x32 mm | 40x40 mm | 32x32 mm | 40x40 mm | 40x40 mm |
Kiểu chuyển đổi dao | Quay | Quay | Quay | Quay | Quay | Quay |
Ụ động (chống tâm) | ||||||
Côn ụ động |
| MT 5 | MT 5 | MT 5 | MT 5 | MT 6 |
Đường kính nòng ụ động | 70 mm | 70 mm | 90 mm | 80 mm | 100 mm | 110/120* mm |
Hành trình ụ động | 180 mm | 180 mm | 240 mm | 180 mm | 240 mm | 210 mm |
Điều khiển ụ động | Bằng tay | Bằng tay | Bằng tay/ Cơ khí* | Bằng tay | Bằng tay/ ụ kéo* | Bằng tay/ Cơ khí* |
Độ lệch ụ động cho tiện côn | ± 12 mm | ± 12 mm | ± 10 mm | ± 12 mm | ± 10 mm | ± 12 mm |
Gia công ren: | ||||||
mm Gia công ren hệ mét
| 0,25-20 26 loại | 0,5-40 29 loại
| 0,5-40 29 loại
| 0,5-40 29 loại
| 0,5-40 29 loại
| 0,5-160 43 loại |
Záv/1” Gia công ren hệ Anh
| 2-160 38 loại | 1-80 38 loại | 1-80 38 loại | 1-80 38 loại | 1-80 38 loại | 1/8-40 40 loại |
mm Ren module
| 0,125-10 21 loại | 0,25-20 26 loại | 0,25-20 26 loại | 0,25-20 26 loại | 0,25-20 26 loại | 0,25-48 36 loại |
DP Ren inch | 4-160 32 loại | 2-72 31 loại | 2-72 31 loại | 2-72 31 loại | 2-72 31 loại | 3/8-80 42 loại |
Kích thước máy: | ||||||
Chiều cao (mm) | 1445 | 1500 | 1560 | 1525 | 1635 | 1700 |
Chiều rộng (mm) | 1010 | 1100 | 1130/1145* | 1100 | 1275 | 1570 |
Chiều dài/ khối lượng: | ||||||
750 mm/kg | 2615/1540 |
|
|
|
|
|
1000 mm/kg | 2640/1620 | 2640/1735 |
| 2595/2300 |
|
|
1500 mm/kg |
| 3140/1835 | 3445/2960 | 3095/2400 | 3515/3090 | 3560/5180 |
2000 mm/kg |
| 3640/1940 | 3945/3080 | 3595/2600 | 4015/3250 | 4060/5440 |
3000 mm/kg |
|
| 4945/3330 |
| 5015/3620 | 5060/5970 |
4000 mm/kg |
|
| 5945/3580 |
| 6015/3890 | 6060/6400 |
6000 mm/kg |
|
|
|
|
| 8060/7670 |
8000 mm/kg |
|
|
|
|
| 10060/8630 |
Phụ kiện trang bị máy tiện vạn năng Trens dòng S
1. Phụ kiện tiêu chuẩn của máy
- Hộp dụng cụ - 1pcs
- Chìa vặn vít kẹp dao – 1 set
- Hệ thống làm mát – 1 set
- Đài dao 4 vị trí – 1 set
- Đế cân bằng – 1 set
- Đèn làm việc
2. Phụ kiện tùy chọn
- Mâm cặp 3 chấu
- Mâm cặp 4 chấu
- Mặt bích
- Luy nét tĩnh
- Luy nét động
- Thước hiển thị số
Các cam kết và thông tin liên hệ
Với các nhu cầu về các chủng loại máy khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0912.002.160 hoặc email: attjsc@machinetools.com.vn để nhận được tư vấn về các giải pháp kỹ thuật, các tính năng máy và các thiết bị khác cũng như nhận được giá tốt nhất.
Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp hàng đầu, hỗ trợ nhiệt tình, chất lượng máy đảm bảo và giá cả cạnh tranh cùng với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, bảo dưỡng bảo trì sẵn sàng 24/24 và 7/7. Giảm thiểu thời gian dừng máy vì bất kỳ lý do gì.
Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Á Châu cam kết cung cấp cho khách hàng giải pháp đầu tư hiệu quả, cạnh tranh và uy tín nhất.
Các dòng máy tiện vạn năng khác quý khách hàng có thể tham khảo
1. Máy tiện vạn năng DENVER: http://maycongcuachau.com.vn/may-tien-van-nang-dai-loan/may-tien-van-nang-denver
2. Máy tiện vạn năng WINHO: http://maycongcuachau.com.vn/may-tien-van-nang-dai-loan/may-tien-van-nang-winho
3. Máy tiện vạn năng SUNCHUAN: http://maycongcuachau.com.vn/may-tien-van-nang-dai-loan/may-tien-van-nang-shunchuan