TRANG CHỦ/MÁY TIỆN VẠN NĂNG/MÁY TIỆN VẠN NĂNG HẠNG NẶNG ĐÀI LOAN/MÁY TIỆN VẠN BĂNG DÀI
Cập nhật 17/06/2021
Mô tả sản phẩm
Máy tiện vạn năng hạng nặng hiệu Denver model HL-960/1120/1220~1620 x 1500,2000,3000,...8000 xuất xứ Đài Loan là máy tiện vạn năng hạng nặng dùng để tiện và cắt các vật liệu thanh thép và chi tiết gia công lớn cho các ngành công nghiệp nặng như mạng lưới ống dẫn dầu, hàng không và xử lí trục hạng nặng chính xác.
Máy tiện vạn năng hạng nặng HL-960/1120/1220~1620 x 1500,2000,3000,...8000 là máy tiện vạn năng điều chỉnh tốc độ 16 cấp có đường kính tiện 960mm đến 1620mm , chiều dài chống tâm lên đến 1500mm,2000mm,3000mm,....8000mm,.... Bánh răng và trục chính được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao đã qua xử lý được mài chính xác để đảm bảo độ cứng và độ bền cao. Đường kính lỗ trục chính 152mm.
Hình ảnh máy tiện vạn năng Đài Loan Denver HL-960
Tính năng thiết kế máy
- Được thiết kế để gia công công suất lớn; bệ máy này được chế tạo từ gang đúc Mechanite chất lượng cao và thiết kế kết cấu cứng vững, tăng khả năng tải và ổn định trong quá trình gia công.
- Sử dụng hộp số metric / inch để tiện ren inch, metric, DP, MP, và nhiều kiểu ren khác, mọi chức năng thực hiện được mà không phải thaybánh răng, dải tiện ren rộng và hoàn chỉnh, dễ thao tác để nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Cung cấp dầu bôi trơn với thiết bị an toàn được sử dụng để kéo dài tuổi thọ và độ chính xác.
- Các bánh răng trong đầu và trục chính được làm cứng và chính xác.
- Băng máy và các bộ phận liên quan được xử lí nhiệt và gia công tỉ mỉ tăng tuổi thọ máy.
- Được trang bị phanh điện tử, có thể điều chỉnh dễ dàng theo vật liệu và tốc độ khác nhau
- Thiết bị khởi động an toàn 2 giai đoạn và hệ thống cắt điện quá tải.
Thông số kỹ thuật
Click vào đây để xem thông tin chi tiết
Các thông số cơ bản của máy:
Series | HL-960 , HL-1120, HL-1220~1620 | |||||||||
Model | 1500 | 2000 | 3000 | 4000 | 5000 | 6000 | 7000 | 8000 | ||
KHẢ NĂNG | Đường kính tiện qua băng | 960 (37 .8") 1120 (44"), 1220 (48") ~ 2000 (78.7") | ||||||||
Đường kính tiện qua bàn xe dao | 650 (25 .6") 810 (32"), 910 (35.83") ~ 1310 (51.6") | |||||||||
Đường kính tiện qua hầu | 1390 (54.72") 1550 (61.02"), 1640 (64.96") ~ 2050 (80.7") | |||||||||
Chiều dài chống tâm | 1500 ( 59") | 2000 (80") | 3000 (120") | 4000 (160") | 5000 (200") | 6000 (240") | 7000 (280") | 8000 (315") | ||
KÍCH THƯỚC | N.W. / G.W. (Trọng lượng tịnh/ tổng thể) kgs | HL-960 | 7500/ 8100 | 8000/ 8800 | 9000/ 9900 | 10000/ 11000 | 11000/ 12100 | 12000/ 13200 | 13000/ 14300 | 14000/ 15400 |
HL-1120 | 7800/ 8400 | 8300/ 9100 | 9300/ 10200 | 10300/ 11300 | 11300/ 12400 | 12300/ 13500 | 13300/ 14600 | 14300/ 15700 | ||
Kích thước máy (LxWxH) | 3650 / 4150 / 5150 X 2050 X 1460 (HL-960) – 1540 (HL-1120) 6150 / 7150 X 2050 X 1460 (HL-960) – 1540 (HL-1120) 8150 / 9150 / 10150 X 2050 X 1460 (HL-960) – 1540 (HL-1120) | |||||||||
Kích thước đóng gói (LxWxH) | (L) 4100 / 4600 / 5600 x (W) 2100 x (H) 2200 (L) 6600 / 7600 x (W) 2100 x (H) 2200 (L)8600 / 9600 / 10600 x (W) 2100 x (H) 2200 | |||||||||
Màu tiêu chuẩn | Upper part :RAL-7035 light gray + lower parts :RAL-5015 blue |
Phụ kiện kèm theo máy
- Thiết bị bôi trơn ụ trục chính
- Động cơ trục chính 20HP
- Phanh điên từ
- Bánh răng hộp số hệ mét,inch
- Tiến dao nhanh dọc và ngang
- Ụ động 2 cấp (nòng 125mm)
- Hệ thống bôi trơn tự động 2 trục X,Z
- Trục X,Z được phủ lớp Turcite-B
- Luy nét tĩnh Ø 16"
- Mâm phẳng với 4 chấu 40"
- Tâm chết
- Cờ lê mở đài dao
- Tấm cân bằng
- Dụng cụ và hộp dụng cụ
- Hướng dẫn sử dụng