Cập nhật 28/7/2021
Tổng quan máy
"Là dòng máy tiện đứng CNC có lịch sử lâu đời, hãng HNK machine tools là hãng sản xuất máy công cụ hàng đầu tại Hàn Quốc. Trung tâm gia công tiện đứng CNC dòng NT series đặc thù với độ khỏe, cứng vững cao. Hành trình cắt của các trục dòng NT series có thể lên tới 18.000 mm. Đa dạng các models cho khách hàng có nhu cầu về gia công tiện các chi tiết có khổ lớn."
Hình ảnh máy tiện đứng CNC hãng HNK Korea dòng NT series
- Máy tiện CNC đứng HNK là dòng máy tiện được sản xuất bởi HNK machine tool là hãng sản xuất máy công cụ hàng đầu của Hàn Quốc, được thành lập từ năm 1960. Với lịch sử hơn 60 năm hình thành và phát triển, HNK đã khẳng định được thương hiệu và uy tín trên toàn thế giới.
- Hiện HNK có trụ sở trong nước, ở Mỹ, Trung Quốc, khu vực Bắc Mỹ, đây là các quốc gia có nền công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới.
- Các dòng sản phẩm của HNK bao gồm: TTGC CNC, máy tiện đứng CNC, máy tiện ngang CNC, máy khoan ngang CNC…
Tính năng thiết kế và ứng dụng
- Máy tiện CNC đứng được thiết kế thân máy với 2 cột thẳng đứng, có độ cứng vững và độ chính xác cao thường được sử dụng để gia công các chi tiết có đường kính và trọng lượng lớn. Đặc thù của máy rất khỏe và cứng vững nên khả năng cắt gọt rất cao, giúp thời gian hoàn thiện sản phẩm nhanh hơn.
- Máy được tích hợp hệ thống điều khiển tiên tiến hiện đại và thân thiện, dễ dàng sử dụng như của Fanuc và Siemens
Thông số kỹ thuật
1. Các dòng cỡ nhỏ
MÁY TIỆN CNC ĐỨNG HNK NT SERIES | |||||||
Đặc trưng kỹ thuật/ Model | NT-10/12F | NT-12/16F | NT-12/16 | NT-16/20F | NT-16/20 | NT-20/25 | NT-25/30 |
Đường kính bàn | 1000 mm | 1250 mm | 1250 mm | 1600 mm | 1600 mm | 2000 mm | 2500 mm |
Đường kính cắt lớn nhất | 1250 mm | 1600 mm | 1600 mm | 2000 mm | 2000 mm | 2500 mm | 3000 mm |
Chiều cao tiện lớn nhất | 800 mm | 900 mm | 1300 mm | 900 mm | 1660 mm | 1800 mm | 2000 mm |
Tốc độ quay của bàn (2 Steps)* | Max. 450 v/p | Max. 360 v/p | Max. 360 v/p | Max. 250 v/p | Max. 250 v/p | Max. 200 v/p | Max. 130 v/p |
Tải trọng lớn nhất của bàn | 4500 kg | 8000 kg | 8000 kg | 10,000 kg | 10,000 kg | 12,000 kg | 20,000 kg |
Công suất động cơ của bàn (cont/30min) | AC 30/37 KW | AC 37/45 KW | AC 37/45 KW | AC 37/45 KW | AC 37/45 KW | AC 45/55 KW | AC 45/55 KW |
Hành trình ngang cẩu đầu cắt X | -200~+795 mm | -200~+970 mm | -200~ +970 mm | -200~ +1,170 mm | -200~ +1,170 mm | -200~ +1450 mm | -200~ +1700 mm |
Hành trình dọc của đầu cắt Z
| 750 mmm | 900 mmm | 900 mmm | 900 mmm | 900 mmm | 1000 mm | 1200 mm |
Kích thước đầu mang dao/Size Ram | 200x200 mm | 200x200 mm | 200x200 mm | 200x200 mm | 200x200 mm | 240x240 mm | 240x240 mm |
Kích thước chuôi dao | 40x40 mm | 40x40 mm | 40x40mm | 40x40 mm | 40x40 mm | 40x40 mm | 40x40 mm |
Hành trình đứng của trục ngang | Cố định | Cố định | 250mm x 3steps | Cố định | 250mm x 3steps | 250mm x 3steps | 250mm x 4steps |
Hệ thống điều khiển
| Fanuc31i-B, | Fanuc31i-B, | Fanuc31i-B, | Fanuc31i-B, | Fanuc31i-B, | Fanuc31i-B, | Fanuc31i-B,
|
2. Các dòng cỡ lớn
MÁY TIỆN CNC ĐỨNG HNK NT SERIES | ||||||
Đặc trưng kỹ thuật/ Model | NT-30/40F | NT-40/50F | NT-50/60 | NT-60/70F | NT-80/100 | NT-100/160 |
Đường kính bàn | 3000 mm | 4000 mm | 5000 mm | 6000 mm | 8000 mm | 10,000 mm |
Đường kính cắt lớn nhất | 4000 mm | 5000 mm | 6000 mm | 7000 mm | 10,000 mm | 18,000 mm |
Chiều cao tiện lớn nhất | 2000 mm | 2200mm | 2500 mm | 3000 mm | 3500 mm | 6000 mm |
Tốc độ quay của bàn (2 Steps)* | Max. 130 v/p | Max. 100 v/p | Max. 50 v/p | Max. 50 v/p | Max. 40 v/p | Max. 20 v/p |
Tải trọng lớn nhất của bàn | 30,000 kg | 50,000 kg | 60,000 kg | 150,000 kg | 350,000 kg | 450,000 kg |
Công suất động cơ của bàn (cont/30min) | AC 60/75 KW | AC 100 KW | AC 155 KW | AC 190 KW | DC 265 KW | DC 265 KW |
Hành trình ngang cẩu đầu cắt X | -200~+2,225 mm | -200~+2750 mm | -200~ +3,300 mm | -200~+3,800 mm | -300~+5,350 mm | -300~ +8,350 mm |
Hành trình dọc của đầu cắt Z
| 1300/1500/ 2000/ 2200/2500 mmm | 1300/1500/ 2000/ 2200/2500 mmm | 1300/1500/ 2000/ 2200/2500 mmm | 2200/2500/ 3000/3500 mm | 2200/2500/ 3000/3500 mm | 2200/2500/ 3000/3500 mm |
Kích thước đầu mang dao/Size Ram | 300x300 350x350 400x400 mm | 300x300 350x350 400x400 mm | 300x300 350x350 400x400 mm | 400x400 500x500 600x600 mm | 400x400 500x500 600x600 mm | 400x400 500x500 600x600 mm |
Kích thước chuôi dao | 40x40 mm | 40x40 mm | 60x60mm | 60x60mm | 60x60mm | 60x60mm |
Hành trình đứng của trục ngang | 250mm x 6steps | 250mm x 7steps | 250mm x 7steps | 250mm x 9steps | 500mm x 9steps | 500mm x 9steps |
Hệ thống điều khiển
| Fanuc31i-B, | Fanuc31i-B, | Fanuc31i-B, | Fanuc31i-B, | Fanuc31i-B, | Fanuc31i-B, |
Các cam kết và thông tin liên hệ
Với các nhu cầu về các chủng loại máy khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0912.002.160 hoặc email: attjsc@machinetools.com.vn để nhận được tư vấn về các giải pháp kỹ thuật, các tính năng máy và các thiết bị khác cũng như nhận được giá tốt nhất.
Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp hàng đầu, hỗ trợ nhiệt tình, chất lượng máy đảm bảo và giá cả cạnh tranh cùng với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, bảo dưỡng bảo trì sẵn sàng 24/24 và 7/7. Giảm thiểu thời gian dừng máy vì bất kỳ lý do gì.
Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Á Châu cam kết cung cấp cho khách hàng giải pháp đầu tư hiệu quả, cạnh tranh và uy tín nhất.
Các dòng máy tiện CNC tham khảo
1. Máy tiện CNC vạn năng, máy tiện CNC Accuway: http://maycongcuachau.com.vn/may-tien-cnc-van-nang/may-tien-cnc-accuway
2. Máy tiện CNC đứng, máy tiện CNC đứng YSP: http://maycongcuachau.com.vn/may-tien-cnc-dung/may-tien-cnc-dung-ysp
3. Máy tiện CNC kiểu Thụy Sĩ, máy tiện CNC Polygim: http://maycongcuachau.com.vn/may-tien-cnc-kieu-thuy-sy/may-tien-cnc-polygim
4. Máy tiện CNC hai đầu tục chính, máy tiện CNC Nakamura Tome: http://maycongcuachau.com.vn/may-tien-cnc-2-truc-chinh/may-tien-cnc-2-truc-chinh-nakamura-tome