MÁY TIỆN ĐỨNG CNC HNK Korea dòng VTC SERIES

  • NH00419
  • HNK

Liên hệ

Dòng máy tiện sản xuất bởi HNK Hàn Quốc, từ năm 1960

Thân máy có 2 cột thẳng đứng cứng vững, gia công chi tiết lớn

Hệ thống điều khiển CNC thông dụng như Fanuc, Siemens

Có 15 series máy dòng VTC-series bao gồm: 10/12F - 100/160

Hành trình cắt các trục gia công từ: 800 mm - 16,000 mm

Trang chủ/Máy tiện CNC/Máy tiện CNC đứng/Máy tiện CNC đứng HNK Korea

Cập nhật 28/7/2021

 

"Là dòng máy tiện đứng CNC có lịch sử lâu đời, hãng HNK machine tools là hãng sản xuất máy công cụ hàng đầu tại Hàn Quốc. Trung tâm gia công tiện đứng CNC dòng VTC series đặc thù với độ khỏe, cứng vững cao. Hành trình cắt của các trục dòng NT series có thể lên tới 16.000 mm. Đa dạng các models cho khách hàng có nhu cầu về gia công tiện các chi tiết có khổ lớn."

May-tien-dung-CNC-HNK-dong-VTC-series 

Hình ảnh máy tiện đứng CNC hãng HNK dòng VTC series

Tổng quan về hãng máy HNK

  •  Máy tiện CNC đứng HNK là dòng máy tiện được sản xuất bởi HNK machine tool là hãng sản xuất máy công cụ hàng đầu của Hàn Quốc, được thành lập từ năm 1960. Với lịch sử hơn 60 năm hình thành và phát triển, HNK đã khẳng định được thương hiệu và uy tín trên toàn thế giới.
  •  Hiện HNK có trụ sở trong nước, ở Mỹ, Trung Quốc, khu vực Bắc Mỹ, đây là các quốc gia có nền công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới.
  •  Các dòng sản phẩm của HNK bao gồm: TTGC CNC, máy tiện đứng CNC, máy tiện ngang CNC, máy khoan ngang CNC…

Tính năng thiết kế và ứng dụng

Máy tiện đứng CNC hãng HNK dòng VTC series là dòng máy:

May-tien-dung-CNC-HNK-dong-VTC-series

  •  Máy tiện CNC đứng được thiết kế thân máy với 2 cột thẳng đứng, có độ cứng vững và độ chính xác cao thường được sử dụng để gia công các chi tiết có đường kính và trọng lượng lớn. Đặc thù của máy rất khỏe và cứng vững nên khả năng cắt gọt rất cao, giúp thời gian hoàn thiện sản phẩm nhanh hơn.
  •  Với máy tiện CNC đứng HNK dòng VTC có tích hợp đầu trục chính và bàn phân độ, có thể  thực hiện gia công hoàn thiện sản phẩm trên một lần gá với các nguyên công tiện, phay, khoan.
  •  Nâng cao chất lượng, nhờ việc giảm số lần gá đặt nên không những giảm được chi phí cho đồ gá mà còn giảm sai số do điều chỉnh và kẹp chặt.
  •  Đảm bảo độ chính xác, tăng năng suất gia công, rút ngắn thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.       
  •  Với kích thước bàn từ 1000 mm – đến 10,000 mm tương ứng với từng model, máy có thể đáp ứng gia công những chi tiết có kích thước từ nhỏ đến rất lớn.
  •  Máy được tích hợp hệ thống điều khiển tiên tiến hiện đại và thân thiện, dễ dàng sử dụng như của Fanuc và Siemens

Thông số kỹ thuật máy

1. Các dòng cỡ nhỏ

MÁY TIỆN CNC ĐỨNG HNK VTC SERIES

Đặc trưng kỹ thuật/ Model

VTC-10/12F

NT-12/16F

NT-12/16 R

NT-12/16

NT-16/20F

Đường kính bàn

1000 mm

1250 mm

1200 mm

1250 mm

1600 mm

Đường kính cắt lớn nhất

1250 mm

1600 mm

1600 mm

1600 mm

2000 mm

Chiều cao tiện lớn nhất

800 mm

900 mm

1200 mm

1300 mm

900 mm

Tốc độ quay của bàn

    (2 Steps)*

Max. ~450 v/p

Max. ~360 v/p

Max. ~340 v/p

Max. ~360 v/p

Max. ~250 v/p

Tải trọng lớn nhất của bàn

4500 kg

8000 kg

7000 kg

8000 kg

10,000 kg

Tốc độ bàn phân độ trục C 

0 ~ 3 v/p

0 ~ 3 v/p

0 ~ 3 v/p

0 ~ 3 v/p

0 ~ 2.5 v/p

Phân độ trục C

 

0.001°

0.001°

0.001°

0.001°

0.001°

Công suất động cơ của bàn (cont/30min)

AC 30/37 KW

AC 37/45 KW

AC 30/37 KW

AC 37/45 KW

AC 37/45 KW

Hành trình ngang của đầu cắt (X)

-200 ~+795

        mm

-200 ~+970

        mm

-100 ~ +970

    mm

  -200 ~+970

     mm

-200 ~+1,170

      mm

Hành trình dọc của đầu cắt Z

 

750 mmm

900 mmm

900 mmm

900 mmm

900 mmm

Tốc độ trục chính phay

Max. 2500 v/p

Max. 2000 v/p

Max. 2500 v/p

Max. 2500 v/p

Max. 2500 v/p

Công suất động cơ trục chính phay

AC 11/15 KW

AC 15/18,5 KW

AC 15/18,5 KW

AC 15/18,5 KW

AC 15/18,5 KW

Côn trục chính

ISO 50

ISO 50

ISO 50

ISO 50

ISO 50

Kích thước đầu mang dao/Size Ram

240x240  mm

240x240  mm

240x240  mm

240x240  mm

240x240  mm

Kích thước chuôi dao

40x40 mm

40x40 mm

40x40mm

40x40 mm

40x40 mm

Hành trình đứng của trục ngang

Cố định

Cố định

300mm x 2steps

250mm x 3steps

250mm x 3steps

Hệ thống điều khiển

 

Fanuc31i-B,
Simens 840D

Fanuc31i-B,
Simens 840D

Fanuc31i-B,
Simens 840D

Fanuc31i-B,
Simens 840D

Fanuc31i-B,
Simens 840D

2. Các dòng cỡ vừa

MÁY TIỆN CNC ĐỨNG HNK VTC SERIES

Đặc trưng kỹ thuật/ Model

VTC-16/20R

NT-16/20

NT-20/25

NT-25/30

NT-30/40

Đường kính bàn

1600 mm

1600 mm

2000 mm

2500 mm

3000 mm

Đường kính cắt lớn nhất

2000 mm

2000 mm

2500 mm

3000 mm

4000 mm

Chiều cao tiện lớn nhất

1600 mm

1660 mm

1800 mm

2000 mm

2,200 mm

Tốc độ quay của bàn

    (2 Steps)*

Max. ~250 v/p

Max. ~250 v/p

Max. ~200 v/p

Max. ~130 v/p

Max. ~100 v/p

Tải trọng lớn nhất của bàn

8000 kg

10,000 kg

12,000 kg

20,000 kg

30,000 kg

Tốc độ bàn phân độ trục C

0 ~ 3 v/p

0 ~ 2.5 v/p

0 ~ 2 v/p

0 ~ 1 v/p

0 ~ 0.5 v/p

Phân độ trục C

 

0.001°

0.001°

0.001°

0.001°

0.001°

Công suất động cơ của bàn (cont/30min)

AC 37/45 KW

AC 37/45 KW

AC 45/55 KW

AC 45/55 KW

AC 60/75 KW

Hành trình ngang của đầu tiện (X)

-100 ~+1,170

         mm

-200 ~+1,170

        mm

-200 ~ +1,450

    mm

  -200 ~+1,700

     mm

-200 ~+2,225

      mm

Hành trình dọc của đầu tiện  Z

900 mmm

900 mmm

1000 mmm

1200 mmm

1300/1500/2000

/2200/2500 mm

Tốc độ trục chính phay

Max. 2000 v/p

Max. 2500 v/p

Max. 2500 v/p

Max. 2500 v/p

Max. 2000 v/p

Công suất động cơ trục chính phay

AC 15/18.5 KW

AC 15/18,5 KW

AC 18.5/22 KW

AC 15/18,5 KW

AC 22/26 KW

Côn trục chính

ISO 50

ISO 50

ISO 50

ISO 50

ISO 50

Kích thước đầu mang dao/Size Ram

240x240  mm

240x240  mm

240x240  mm

240x240  mm

300x300

350x350

400x400 mm

Kích thước chuôi dao

40x40 mm

40x40 mm

40x40mm

40x40 mm

40x40 mm

Hành trình đứng của trục ngang

250mm x 3steps

250mm x 3steps

250mm x 3steps

250mm x 4steps

250mm x 6steps

Hệ thống điều khiển

 

Fanuc31i-B,
Simens 840D

Fanuc31i-B,
Simens 840D

Fanuc31i-B,
Simens 840D

Fanuc31i-B,
Simens 840D

Fanuc31i-B,
Simens 840D

3. Các dòng cỡ lớn

MÁY TIỆN CNC ĐỨNG HNK VTC SERIES

Đặc trưng kỹ thuật/ Model

VTC-40/50

NT-50/60

NT-60/70

NT-80/100

NT-100/160

Đường kính bàn

4000 mm

5000 mm

6000 mm

8000 mm

10,000 mm

Đường kính cắt lớn nhất

5000 mm

6000 mm

7000 mm

10,000 mm

16,000 mm

Chiều cao tiện lớn nhất

2500 mm

3000 mm

3500 mm

6000 mm

6000 mm

Tốc độ quay của bàn

    (2 Steps)*

Max. ~50 v/p

Max. ~50 v/p

Max. ~40 v/p

Max. ~20 v/p

Max. ~15 v/p

Tải trọng lớn nhất của bàn

50,000 kg

60,000 kg

15,000 kg

350,000 kg

450,000 kg

Tốc độ bàn phân độ trục C

0 ~ 0.3 v/p

0 ~ 0.3 v/p

0 ~ 0.3 v/p

0 ~ 0.3 v/p

0 ~ 0.3 v/p

Phân độ trục C

 

0.001°

0.001°

0.001°

0.001°

0.001°

Công suất động cơ của bàn (cont/30min)

AC 100 KW

AC 155 KW

AC 190 KW

DC 265 KW

DC 265 KW

Hành trình ngang của đầu tiện (X)

-200 ~+2,750

         mm

-200 ~+3,300

        mm

-200 ~ +3800

    mm

  -300 ~+5,350

     mm

-300 ~+8,350

      mm

Hành trình dọc của đầu tiện  Z

1300/1500/2000

/2200/2500 mm

1300/1500/2000

/2200/2500 mm

2200/2500/

3000/3500 mm

2200/2500/

3000/3500 mm

2200/2500/

3000/3500 mm

Tốc độ trục chính phay

Max. 2000 v/p

Max. 2000 v/p

Max. 1500 v/p

Max. 1500 v/p

Max. 1500 v/p

Công suất động cơ trục chính phay

AC 22/26  KW

AC 22/26  KW

AC 37/45 KW

AC 45/55 KW

AC 45/55 KW

Côn trục chính

ISO 50

ISO 50

ISO 50

ISO 50

ISO 50

Kích thước đầu mang dao/Size Ram

300x300

350x350

400x400 mm

300x300

350x350

400x400 mm

400x400

500x500

600x600 mm

400x400

500x500

600x600 mm

400x400

500x500

600x600 mm

Kích thước chuôi dao

40x40 mm

60x60 mm

60x60 mm

60x60 mm

60x60 mm

Hành trình đứng của trục ngang

250mm x 7steps

250mm x 7steps

250mm x 9steps

500mm x 9steps

500mm x 9steps

Hệ thống điều khiển

 

Fanuc31i-B,
Simens 840D

Fanuc31i-B,
Simens 840D

Fanuc31i-B,
Simens 840D

Fanuc31i-B,
Simens 840D

Fanuc31i-B,
Simens 840D

Các cam kết và thông tin liên hệ

Với các nhu cầu về các chủng loại máy khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0912.002.160 hoặc email: attjsc@machinetools.com.vn để nhận được tư vấn về các giải pháp kỹ thuậtcác tính năng máy và các thiết bị khác cũng như nhận được giá tốt nhất.

Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp hàng đầu, hỗ trợ nhiệt tình, chất lượng máy đảm bảo và giá cả cạnh tranh cùng với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, bảo dưỡng bảo trì sẵn sàng 24/24 và 7/7. Giảm thiểu thời gian dừng máy vì bất kỳ lý do gì.

Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Á Châu cam kết cung cấp cho khách hàng giải pháp đầu tư hiệu quả, cạnh tranh và uy tín nhất.

Các dòng máy tiện CNC có thể tham khảo thêm

1. Máy tiện CNC vạn năng, máy tiện CNC Accuway: http://maycongcuachau.com.vn/may-tien-cnc-van-nang/may-tien-cnc-accuway

2. Máy tiện CNC đứng, máy tiện CNC đứng YSP: http://maycongcuachau.com.vn/may-tien-cnc-dung/may-tien-cnc-dung-ysp 

3. Máy tiện CNC kiểu Thụy Sĩ, máy tiện CNC Polygim: http://maycongcuachau.com.vn/may-tien-cnc-kieu-thuy-sy/may-tien-cnc-polygim

4. Máy tiện CNC hai đầu tục chính, máy tiện CNC Nakamura Tome: http://maycongcuachau.com.vn/may-tien-cnc-2-truc-chinh/may-tien-cnc-2-truc-chinh-nakamura-tome

Bình luận

LIÊN HỆ