TRANG CHỦ / MÁY MÀI/ MÁY MÀI PHẲNG
Cập nhật 17/06/2021
MÁY MÀI PHẲNG PALMARY, MODELS: PSG-C1545H/ PSG-C1545AH và PSG-C2045H/ PSG-C2045AH và PSG-C2550H/ PSG-C2550AH
Tham khảo các chủng loại thiết bị gia công và một số hãng máy gia công khác tại đây
Hình ảnh máy mài phẳng PSG-C2550AH Palmary
1. Giới thiệu:
Máy mài phẳng PALMARY dòng sản phẩm PSG với các models: PSG-C1545H và PSG-C1545AH có kích thước bàn 150 x 450 mm, PSG-C2045H và PSG-C2045AH có kích thước bàn 200 x 450 mm, PSG-C2550H và PSG-C2550AH có kích thước bàn 250 x 500 mm. Ký hiệu A là chỉ tiến ngang tự động. Chúng là dòng máy mài phẳng cỡ nhỏ có độ chính xác cao của Palmary – Đài Loan. Cụ thể:
Máy mài phẳng PALMARY PSG-C1545H có kích thước bàn 150 x 450 mm, tiến ngang bằng tay
Máy mài phẳng PALMARY PSG-C1545AH có kích thước bàn 150 x 450 mm, tiến ngang tự động
Máy mài phẳng PALMARY PSG-C2045H có kích thước bàn 200 x 450 mm, tiến ngang bằng tay
Máy mài phẳng PALMARY PSG-C2045AH có kích thước bàn 200 x 450 mm, tiến ngang tự động
Máy mài phẳng PALMARY PSG-C2550H có kích thước bàn 250 x 500 mm, tiến ngang bằng tay
Máy mài phẳng PALMARY PSG-C2550AH có kích thước bàn 250 x 500 mm, tiến ngang tự động
Máy mài phẳng Palmary đã chứng minh được chất lượng cao do được thiết kế với độ chính xác và năng suất cao. Nó sử dụng gang đúc chất lượng cao và thiết kế cấu trúc tuyệt vời giúp loại bỏ ứng suất bên trong và đảm bảo độ cứng vững và ổn định.
2. Tính năng thiết kế của máy:
2.1 Ổ bi trục chính
Sử dụng vòng bi tiếp xúc góc chính xác P4 cho trục chính để đảm bảo độ chính xác. Đồng thời áp dụng thiết kế kiểu hộp hoàn toàn kín và được bôi trơn để có độ bền và độ chính xác cao.
2.2 Loại series "AH"
Đối với dòng "AH", có thể được lắp bộ tiến đá xuống tự động AD5 (NC) để tăng thêm sự tiện lợi cho các hoạt động mài (tùy chọn)
2.1 Loại series "H"
Các đường trượt đứng và trượt ngang dòng "H" được phủ bằng Turcite-B mang lại chuyển động ổn định và độ chính xác lâu bền.
3. Thông số kĩ thuật:
Đặc tính kĩ thuật | PSG-C1545H/ PSG-C1545AH | PSG-C2045H/ PSG-C2045AH | PSG-C2550H/ PSG-C2550AH |
Kích thước bàn | 150 x 450 mm | 200 x 450 mm | 250 x 500 mm |
Kích thước sản phẩm max | 150 x 450 mm | 200 x 450 mm | 250 x 500 mm |
Khoảng cách tâm trục chính tới bàn max | 450 mm | 450 mm | 500 mm (20") |
Tốc độ bàn | 5~25 M/min | ||
Dẫn hướng bàn | V & trượt phẳng | ||
Lượng gia tiến ngang tự động | Bằng tay/ 0.1 mm x 12 mm | ||
Lượng gia tiến ngang nhanh | Bằng tay/ 1100 (60 Hz) / 900 (50 Hz) | ||
Lượng di chuyển ngang/ vòng tay quay | 5 mm | ||
Tốc độ nâng đầu nhanh (lựa chọn, xấp xỉ) | 550 mm/p (60 Hz) | ||
Lượng di chuyển đứng/ vòng tay quay | 2 mm | ||
Tiến xuống (lựa chọn.) | 0.001 mm ~ 0.999 mm/time | ||
Tốc độ đá | 3500 v/p (60 Hz) / 2900 v/p (50 Hz) | ||
Kích thước đá mài | 180 x 13 x 31.75 mm (max. 200 x 20 x 31.75) | ||
Động cơ trục chính | 2 HP | ||
Động cơ bơm thủy lực | 1 HP | ||
Động cơ tiến ngang tự động | 25 W | 25 W | 1/5 HP |
Động cơ nâng đầu nhanh | 1/5 HP (lựa chọn.) | ||
Bơm làm mát | 1/8 HP (opt.) | ||
Trọng lượng máy | 900 kg (1980 Lb) | 950 kg (2090 Lb) | 1350 kg (2970 Lb) |
Không gian đặt máy | 2100 x 1200 mm | 2100 x 1300 mm | 2340 x 1500 mm |
4. Phụ kiện tiêu chuẩn theo máy:
Đá mài
Bích lắp đá mài
Tháo bích mang đá
Trục cân bằng đá
Giá cân bằng đá
Mũi sửa đá kim cương
Vít thăng bằng và tấm đệm
Đèn làm việc (PSG-15/20/25/30/40)
Hệ thống làm mát (PSG-C50/60/70)
Dụng cụ lắp đặt và hộp dụng cụ
5. Phụ kiện lựa chọn:
Bàn từ
Khử từ tự động
Tiến đá vi chỉnh theo phương đứng và ngang
Đồ gá sửa đá song song
Hệ thống làm mát
Hút bụi và hệ thống làm mát
Hệ thống hút bụi
Làm mát và tách từ
Lọc giấy
Tiến đá nhanh phương đứng
Tiến xuống nhanh tự động AD5 (chức năng NC)
Thiết bị sửa đá và bù tự động NC
Che phủ chống bắn tóe phía sau (chỉ cho dòng PSG-2550-70200)
Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn và lựa chọn máy mài phẳng PALMARY
Hình ảnh danh mục phụ kiện tiêu chuẩn và lựa chọn máy mài phẳng PALMARY