Cập nhật 17/06/2021
1. Tính năng thiết kế của máy
- Thân máy đúc bằng gang Meehamite dạng liền khối chất lượng cao.
- Hộp số hệ mét & inch với đầy đủ các loại ren hệ inch, mét, DP, MP và nhiều loại khác, tất cả các chức năng được đạt mà không thay đổi thiết bị.
- Cung cấp dầu bôi trơn với thiết bị an toàn được sử dụng để kéo dài tuổi thọ và độ chính xác.
- Các bánh răng trong đầu và trục chính được làm cứng và chính xác.
- Băng máy và các bộ phận liên quan được xử lí nhiệt và gia công tỉ mỉ tăng tuổi thọ máy.
- Trục hợp kim cân bằng động được áp dụng 3 điểm hỗ trợ ổ trục trong hộp số.
- Vít dẫn hướng cho ăn chéo: 2 điểm hỗ trợ cho việc cắt nặng.
- Chiều dài chân phanh an toàn.
2. Thông số kỹ thuật
Click vào đây để xem thông tin chi tiết
Các thông số cơ bản của máy:
Model | LG-460 / 560 | |||
500 | 750 | |||
Khả năng tiện | Đường kính tiện qua băng máy | 460 (18.11") / 560 (22.05") | ||
Đường kính tiện qua bàn xe dao | 280 (11.02") / 380 (14.96") | |||
Khoảng cách chống tâm | 500 (19.69") | 750 ( 29.53" ) | ||
Động cơ | Công suất động cơ trục chính | 5 HP ( 3.75kw ) OP: 7.5 HP (5.625kw) | ||
Công suất động cơ làm mát | 1/8 HP (0.1kw) | |||
Kích thước | N.W / G.W. | LG-460 | 1400 / 1600 | 1550 / 1750 |
LG-560 | 1600 / 1800 | 1750 / 1950 | ||
Kích thước đóng gói (LxWxH) | LG-460 | 1900 x 1000 x 1600 | 2150 x 1000 x 1600 | |
LG-560 | 1900 x 1000 x 1750 | 2150 x 1000 x 1750 |
3. Phụ kiện kèm theo máy
- XZ-axes auto. lubrication system/ Hệ thống bôi trơn tự động 2 truc XZ
- Metric / inch gear box / Bánh răng hệ mét,inch
- Coolant device/ Hệ thống tưới nguội
- Longitudinal apron motion feed/Bàn xe dao di chuyển dọc
- Tailstock/Ụ động
- 3-jaw scroll chuck 7"/Mâm cặp 3 chấu 7inch
- Back plate of chuck/Mặt bích mâm cặp
- Steady rest 6"/Luy nét tĩnh 6’’
- Center sleeve/Áo tâm
- Dead center/Tâm chết
- Tool post screw wrench/Cờ lê mở đài dao
- Level pads/Đế căn chỉnh
- Tools & tool box/Dụng cụ và hộp dụng cụ
- Operation manual/Hướng dẫn sử dụng
6. 3-jaw scroll chuck 7" | 7. Steady rest 6" | 13. Tools & tool box |