MÁY TIỆN CNC BĂNG NGHIÊNG ACCUWAY UL-15

  • NH00391
  • ACCUWAY

Liên hệ

Đài dao thủy lực/servo kiểu Cam với 8/10/12 vị trí

Băng máy được thiết kế kiểu phẳng 1 tấm- nghiêng 30 độ

Đường kính tiện tối đa: 455 mm

Chiều dài vật tiện tối đa: 300 mm

Trục chính: A 2-6, A 2-5 với dải tốc độ 4500/6000 rpm

Bộ điều khiển Fanuc 0i 8.4'' với màn hình LCD màu

Máy tiện CNC/Máy tiện CNC vạn năng/Máy tiện CNC Accuway

Cập nhật 13/7/2021

 

 "Là dòng máy tiện CNC loại băng nghiêng 30 độ, tích hợp 8 bầu kẹp dao"

 Các tính năng nổi bật:

  • Các rãnh chuyển động và rãnh chứa dầu được các thợ thủ công mài để điều chỉnh đạt độ thẳng, độ vuông góc, độ phẳng giúp cho các huyển động chính xác và tạo độ bền cho máy
  • Cấu trúc đúc cứng vững, được làm từ MEEHANITE độ cứng vững cao, bề mặt được phủ lớp Turcite B duy trì độ chính xác việc cắt gọt và tăng tuổi thọ bàn làm việc
  • Hệ thống trục chính có độ cứng vững cao, độ chính xác được ưu tiên hàng đầu, thiết kế cân bằng giúp giảm sai số trục chính
  • Động cơ trục chính dải rộng, hiệu suất cao, công suất 20 mã lực, dải tốc độ từ 750-6000 rpm, mô men xoắn cực đại 240N.m
  • Ụ thay dao có cơ cấu cam con lăn và bộ truyền động thủy lực giúp định vị chính xác
  • Các vít me bi điều khiển trục X/Z có độ cứng cao, giảm chấn, thích hợp cho hoạt động nặng
  • Bộ điều khiển FANUC 0i , màn hình màu LCD, tích hợp với bảng điều khiển tiện lợi

Máy tiện CNC Đài Loan Accuway UL-15, một số hình ảnh kèm theo của máy:

 Ban-thay-dao-may-tien-CNC-UL-15Cau-truc-may-tien-CNC-UL-15Cau-hinh-lam-viec-UL-15-2Chi-tiet-tien-may-tien-CNC-UL15San-pham-khach-UL15

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

MỤC / Models

                                                UL-15

Bộ điều khiển

                                           FANUC 0i-T

                                                                       Khả năng làm việc

Đường kính tiện qua băng

mm

455

Đường kính tiện qua bàn xe dao

mm

260

Đường kính cắt lớn nhất

mm

330/280 (300)

Chiều dài cắt lớn nhất

mm

300

Loại dẫn hướng chuyển động

 

hộp

                                                                       Trục chính

Độ côn trục chính

ASA

A2-6 (A2-5)

Đường kính mâm cặp

inch

8 (6)

Đường kính lỗ trục chính

mm

62 (56/76)

Tốc độ trục chính

vòng / phút

4500 (6000/4000)

Công suất động cơ trục chính (Tiếp / 30 phút)

kW

15/11

Công suất thanh

mm

52 (44/65)

                                                                       Hành trình

Hành trình trục Z

mm

350

Hành trình trục X

mm

175

                                                                       Bước tiến

Tốc độ di chuyển nhanh trục Z

m / phút

20

Tốc độ di chuyển nhanh trục X

m / phút

20

                                                                       Đài dao

Hệ thống dụng cụ

 

BOT

Loại điều khiển đài dao

 

Thủy lực / Servo

Số lương dao

Chiếc

8/10 (12)

Kích thước cán dao

mm

25 (20)

Kích thước cán dao tròn

mm

32

                                                                        Ụ động

Hành trình ụ động

mm

200

Hành trình nòng ụ động

mm

80

Đường kính nòng ụ động

mm

70

Độ côn ụ động

MT #

4

                                                                   Kích thước

Kích thước máy L x W x H

m

2,2 x 1,5 x 1,7

Khối lượng tịnh

Kilôgam

2850

 

PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN

- Bộ điều khiển FANUC 0i-T

- Chu trình taro cứng

- Màn hình LCD màu 8,4”

- Giao diện RS-232

- Hệ thống trao đổi nhiệt cho tủ điện

- Hệ thống làm mát 4 bar

- Đèn cảnh báo 3 màu

- Hệ thống bôi trơn

PHỤ KỆN TÙY CHỌN

- Nâng cấp lên màn hình LCD màu 10,4”

- Mâm cặp kiểu collet

- Bộ so dao

- Khay hứng chi tiết và băng tải chi tiết

- Bộ cấp phôi tự động 7 hoặc 24 PIN

- Bộ tách dầu

- Bộ làm mát

- Điều hòa cho tủ điện

- Biến áp

- Tiêu chuẩn CE

- Giao diện loader (giao diện tải phôi)

- Hệ thống giàn tải phôi

- Hệ thống cửa tự động

Bình luận

LIÊN HỆ