MÁY TIỆN CNC BĂNG NGHIÊNG ACCUWAY JT-150

  • NH00392
  • ACCUWAY

Liên hệ

Đài dao thủy lực/servo kiểu Cam với 8/10/12 vị trí

Đường kính tiện tối đa: 505 mm

Chiều dài vật tiện tối đa: 260/320 mm

Trục chính: A 2-6, A 2-5 với dải tốc độ 4500/6000 rpm

Bộ điều khiển Fanuc 0i 8.4'' với màn hình LCD màu

Máy tiện CNC/Máy tiện CNC vạn năng/Máy tiện CNC Accuway

Cập nhật 13/7/2021

 

Đặc tính kỹ thuật máy

 "Là dòng máy tiện CNC loại băng nghiêng, tích hợp 8 bầu kẹp dao"

 Các tính năng nổi bật:

  • Kết cấu băng nghiêng giúp máy cứng vững và hoạt động ổn định hơn. Thành băng nghiêng góc 45 độ giúp dễ cho việc xả và thoát phoi
  • Trục chính được nâng đỡ bởi mỗt dãy ổ lăn côn kép ở phía trước và phía sau chống lại lực cắt dọc trục, các ổ trục tiếp xúc góc tự điều chỉnh cung cấp khả năng chịu tải xuyên tâm lớn. Cân bằng chính xác được thực hiện trên mỗi trục tránh hiện tượng rung lắc
  • Độ phẳng, độ vuông góc, độ thẳng được kiểm tra và hiệu chỉnh chính xác nhờ đội ngũ kỹ sư lành nghề
  • Động cơ AC servo cung cấp lực đẩy mạnh cho tốc độ tiến dao và tốc độ cắt chính xác. Được kết nối trực tiếp với cơ cấu truyền động giúp chuyển động đạt tuyệt đối
  • Ụ động có thể di chuyển bằng tay hoặc câu lệnh, tháp pháo thiết kế kiểu dáng mạnh mẽ điều khiển bằng thủy lực và động cơ servo để đáp ứng nhu cầu

Hình ảnh máy tiện CNC băng phẳng Accuway JT-150

Co-cau-truyen-dong-JT-150Co-cau-truyen-dong-2Co-cau-truyen-dong-3Ranh-dan-huong-truc-vit-meTruc-vit-me-2U-dongQua-trinh-lam-viec-may

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

MỤC / Models

JT-150

Bộ điều khiển

FANUC 0i-T

                                                       Khả năng làm việc

Đường kính tiện qua băng

mm

505

Đường kính tiện qua bàn xe dao

mm

318

Đường kính cắt lớn nhất

mm

350/300(320)

Chiều dài cắt lớn nhất

mm

320

Loại dẫn hướng chuyển động

 

 Tuyến tính

                                                               Trục chính

Độ côn trục chính

ASA

A2-6 (A2-5)

Đường kính mâm cặp

inch

8 (6)

Đường kính lỗ trục chính

mm

62 (56/76)

Tốc độ trục chính

vòng / phút

4500 (6000/4000)

Công suất động cơ trục chính (Tiếp / 30 phút)

kW

7.5/11(15/11)

Công suất thanh

mm

52 (44/65)

                                                             Hành trình

Hành trình trục Z

mm

350

Hành trình trục X

mm

195

                                                            Bước tiến

Tốc độ di chuyển nhanh trục Z

m / phút

30

Tốc độ di chuyển nhanh trục X

m / phút

30

                                                        Đài dao

Hệ thống dụng cụ

 

BOT

Loại điều khiển đài dao

 

Thủy lực / Servo

Số lương dao

Chiếc

8/10 (12)

Kích thước cán dao

mm

25

Kích thước cán dao tròn

mm

32

                                                              Ụ động

Hành trình ụ động

mm

200

Hành trình nòng ụ động

mm

150

Đường kính nòng ụ động

mm

70

Độ côn ụ động

MT #

4

                                                                   Kích thước

Kích thước máy L x W x H

m

2,3 x 1,7x 1,8

Khối lượng tịnh

Kilôgam

2900

 

PHỤ KIÊN TIÊU CHUẨN

- Bộ điều khiển FANUC 0i-T

- Màn hình LCD màu 8,4”

- Giao diện RS-232

- Hệ thống trao đổi nhiệt cho tủ điện

- Hệ thống làm mát 4 bar

- Đèn cảnh báo 3 màu

- Hộp bộ dụng cụ

 

PHỤ KỆN TÙY CHỌN

- Nâng cấp lên màn hình LCD màu 10,4”

- Mâm cặp kiểu collet

- Khay hứng chi tiết và băng tải chi tiết

- Bộ cấp phôi tự động 7 hoặc 24 PIN

- Bộ cấp phôi tự động

- Bộ tách dầu

- Bộ làm mát

- Điều hòa cho tủ điện

- Biến áp

- Tiêu chuẩn CE

- Hệ thống cửa tự động        

- Giao diện loader (giao diện tải phôi)

Bình luận

LIÊN HỆ