TRANG CHỦ / MÁY MÀI/ MÁY MÀI PHẲNG
Cập nhật 17/06/2021
MÁY MÀI PHẲNG PALMARY, MODELS: PSG-CS3060AH/ PSG-CL3060AH và PSG-DS3060AH/ PSG-DL3060AH và PSG-D4080AH
Tham khảo các chủng loại thiết bị gia công và một số hãng máy gia công khác tại đây

Hình ảnh máy mài phẳng PSG-D4080AH Palmary
1. Giới thiệu:
Máy mài phẳng PALMARY dòng sản phẩm PSG với các models: PSG-CS3060AH và PSG-CL3060AH có kích thước bàn 300 x 600 mm, PSG-DS3060AH và PSG-DL3060AH có kích thước bàn 300 x 600 mm, PSG-D4080AH có kích thước bàn 400 x 800 mm. Các đặc trưng khác biệt giữa các dòng là ở kích thước bàn máy và khoảng cách tâm trục chính tới bàn cũng như công suất động cơ trục chính và kích thước đá, tốc độ đá mài. Chúng là dòng máy mài phẳng cỡ trung bình có độ chính xác cao của Palmary – Đài Loan. Cụ thể:
Máy mài phẳng PALMARY PSG-CS3060AH có kích thước bàn 300 x 600 mm, tiến ngang tự động
Máy mài phẳng PALMARY PSG-CL3060AH có kích thước bàn 300 x 600 mm, tiến ngang tự động
Máy mài phẳng PALMARY PSG-DS3060AH có kích thước bàn 300 x 600 mm, tiến ngang tự động
Máy mài phẳng PALMARY PSG-DL3060AH có kích thước bàn 300 x 600 mm, tiến ngang tự động
Máy mài phẳng PALMARY PSG-D4080AH có kích thước bàn 400 x 800 mm, tiến ngang tự động
Máy mài phẳng Palmary đã chứng minh được chất lượng cao do được thiết kế với độ chính xác và năng suất cao. Nó sử dụng gang đúc chất lượng cao và thiết kế cấu trúc tuyệt vời giúp loại bỏ ứng suất bên trong và đảm bảo độ cứng vững và ổn định.
2. Tính năng thiết kế của máy:
2.1 Ổ bi trục chính
Sử dụng vòng bi tiếp xúc góc chính xác P4 cho trục chính để đảm bảo độ chính xác. Đồng thời áp dụng thiết kế kiểu hộp hoàn toàn kín và được bôi trơn để có độ bền và độ chính xác cao.
2.2 Loại series "AH"
Đối với dòng "AH", có thể được lắp bộ tiến đá xuống tự động AD5 (NC) để tăng thêm sự tiện lợi cho các hoạt động mài (tùy chọn)
2.1 Loại series "H"
Các đường trượt đứng và trượt ngang dòng "H" được phủ bằng Turcite-B mang lại chuyển động ổn định và độ chính xác lâu bền.
3. Thông số kĩ thuật:
Đặc tính kĩ thuật | PSG-CS3060AH/ PSG-CL3060AH | PSG-DS3060AH/ PSG-DL3060AH | PSG-D4080AH |
Kích thước bàn | 300 x 600 mm | 300 x 600 mm | 400 x 800 mm |
Kích thước sản phẩm max | 300 x 600 mm | 300 x 600 mm | 400 x 800 mm |
Khoảng cách tâm trục chính tới bàn max | 500 mm | 500 mm | 550 mm (20") |
Tốc độ bàn | 5~25 M/min | ||
Dẫn hướng bàn | V & trượt phẳng | ||
Lượng gia tiến ngang tự động | 0.5~20 mm | ||
Lượng gia tiến ngang nhanh | 1100 (60 Hz) / 900 (50 Hz) | ||
Lượng di chuyển ngang/ vòng tay quay | 5 mm | ||
Tốc độ nâng đầu nhanh (lựa chọn, xấp xỉ) | 550 mm/p (60 Hz) | ||
Lượng di chuyển đứng/ vòng tay quay | 2 mm | ||
Tiến xuống (lựa chọn.) | 0.001 mm ~ 0.999 mm/time | ||
Tốc độ đá | 3500 v/p (60 Hz) / 2900 v/p (50 Hz) | 1750 v/p (60 Hz) / 1450 v/p (50Hz) | |
Kích thước đá mài | 180 x 13 x 31.75 mm (max. 200 x 20 x 31.75) | 405 x 50 x 127 mm | |
Động cơ trục chính | 2 HP | 2HP/5HP | 5HP |
Động cơ bơm thủy lực | 1 HP | 2HP | |
Động cơ tiến ngang tự động | 1/5 HP | 1/5 HP | 1/5 HP |
Động cơ nâng đầu nhanh | 1/5 HP (lựa chọn.) | ||
Bơm làm mát | 1/8 HP (lựa chọn.) | ||
Trọng lượng máy | 1700 kg (3740 Lb) | 1700 kg (3740 Lb) | 3250 kg (7150 Lb) |
Không gian đặt máy | 2650 x 1550 mm | 2650 x 1550 mm | 3450 x 2050 mm |
4. Phụ kiện tiêu chuẩn theo máy:
Đá mài
Bích lắp đá mài
Tháo bích mang đá
Trục cân bằng đá
Giá cân bằng đá
Mũi sửa đá kim cương
Vít thăng bằng và tấm đệm
Đèn làm việc (PSG-15/20/25/30/40)
Hệ thống làm mát (PSG-C50/60/70)
Dụng cụ lắp đặt và hộp dụng cụ
5. Phụ kiện lựa chọn:
Bàn từ
Khử từ tự động
Tiến đá vi chỉnh theo phương đứng và ngang
Đồ gá sửa đá song song
Hệ thống làm mát
Hút bụi và hệ thống làm mát
Hệ thống hút bụi
Làm mát và tách từ
Lọc giấy
Tiến đá nhanh phương đứng
Tiến xuống nhanh tự động AD5 (chức năng NC)
Thiết bị sửa đá và bù tự động NC
Che phủ chống bắn tóe phía sau (chỉ cho dòng PSG-2550-70200)

Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn và lựa chọn máy mài phẳng PALMARY

Hình ảnh danh mục phụ kiện tiêu chuẩn và lựa chọn máy mài phẳng PALMARY

