Hình ảnh máy
Thông số kỹ thuật máy
Specifications/ Thông số kỹ thuật | Model RTV-600 |
Maximum grinding diameter/ Đường kính mài lớn nhất | 630 mm |
Rotary table diameter/ Đường kính bàn quay | 450 mm |
Max distance table-wheel/ Khoảng cách bàn tới đá mài tối đa. | 220 mm |
Taper grinding wheel diameter/ Đường kính đá mài côn | 150 mm |
Grinding wheel speed/ Tốc độ đá mài | 2800 rpm/ vòng/phút |
Rotary table speed/ Tốc độ bàn quay | 5÷30 rpm/ vòng/phút |
Head motor power (RTV612)/ Công suất động cơ chính | 4 kW (9 kW) |
Table motor power/ Công suất động cơ bàn | 0.55 kW |
Rapid feed head motor power/ Công suất động cơ dẫn động lên xuống | 0.18 kW |
Dimensions (LxWxH)/ Kích thước | 1200x900x1600 mm |
Weight/ Trọng lượng | 710 Kg |
Các phụ kiện tiêu chuẩn
Standard accessories/ Các phụ kiện tiêu chuẩn theo máy |
VVT600 Variable turntable speed device. To vary table RPM / Thiết bị thay đổi tốc độ bàn |
RTV570 Adjustable tilting head device (only on RTV 600) / Thiết bị đầu nghiêng có thể điều chỉnh |
Head power feed / Tiến đã trang bị động cơ |
Splash and safety guard / Che phủ và bảo vệ an toàn |
Cooling plant complete with pump and settling tank / Hệ thống tưới nguội gồm bơm và thùng chứa |
Grinding wheel dresser / Sửa đá |
RTVC98 Wheel dressing diamond / Bút sửa đá kim cương |
PL0016 Cup grinding wheel for cast iron / Đá mài dạng cốc cho gang |
RTV22S Set of centering cones (7 pcs.) / Bộ côn định tâm |
RTV55S Set of supporting rings (6 pcs.) / Bộ vòng đỡ |
CP0608 Dial gauge with support / Đồng hồ so và giá đỡ |
Blocking screws and centering nut / Vít chặn và đai ốc định tâm |
Oil for slides (1 lt.) / Dầu cho băng trượt |
Emulsifiable liquid (1 lt.) / Chất lỏng nhũ hóa |
Wrench set Instruction manual/ Bộ cờ lê và sách hướng dẫn sử dụng |
Các phụ kiện tùy chọn
Optional accessories/ Các phụ kiện lựa chọn |
RTV577 Motorized flywheel turning device/ Thiết bị tiện bánh đà có trang bị động cơ |
RTV581 Magnetic table (Ø 350 mm - H = 80 mm) to be mounted on the machine/ Bàn từ được lắp trên máy |
RTV594 Ø 180 mm segmented grinding wheel complete of segments for cast iron (6 pcs.) and safety guard/ Bộ đá mài phân đoạn cho gang (6 cái) |
RTV580 Clutch pressure plate clamping device/ Thiết bị kẹp tấm đĩa ép ly hợp |
RTV590 Volkswagen flywheel supporting kit / Bộ đỡ bánh đà cho xe Volkswagen |
RTV574 Recessed flywheels cutting tooling complete of support. boring bar. tool UT0050 / Dụng cụ cắt bánh đà lõm hoàn chỉnh với giá đỡ. thanh doa. dụng cụ UT0050 |
Các cam kết và thông tin liên hệ
Với các nhu cầu về các chủng loại máy khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 0912.002.160 hoặc email: attjsc@machinetools.com.vn để nhận được tư vấn về các giải pháp kỹ thuật, các tính năng máy và các thiết bị khác cũng như nhận được giá tốt nhất.
Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp hàng đầu, hỗ trợ nhiệt tình, chất lượng máy đảm bảo và giá cả cạnh tranh cùng với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, bảo dưỡng bảo trì sẵn sàng 24/24 và 7/7. Giảm thiểu thời gian dừng máy vì bất kỳ lý do gì.
Công ty Cổ phần Thương mại và Công nghệ Á Châu cam kết cung cấp cho khách hàng giải pháp đầu tư hiệu quả, cạnh tranh và uy tín nhất.