TRANG CHỦ/MÁY MÀI/MÁY MÀI PHẲNG
Cập nhật 17/06/2021
Hình ảnh máy mài phẳng PSG-C50100AHR Palmary
1. Giới thiệu
Máy mài phẳng PALMARY dòng sản phẩm PSG với các models: PSG-C50100AHR có kích thước bàn 500 x 1000 mm, PSG-C60100AHR có kích thước bàn 600 x 1000 mm, PSG-C70100AHR có kích thước bàn 700 x 1000 mm. Các đặc trưng khác biệt giữa các dòng là ở kích thước bàn máy. Chúng là dòng máy mài phẳng cỡ trung bình lớn có độ chính xác cao của Palmary – Đài Loan. Cụ thể:
- Máy mài phẳng PALMARY PSG-C50100AHR có kích thước bàn 500 x 1000 mm
- Máy mài phẳng PALMARY PSG-C60100AHR có kích thước bàn 600 x 1000 mm
- Máy mài phẳng PALMARY PSG-C70100AHR có kích thước bàn 700 x 1000 mm
Máy mài phẳng Palmary đã chứng minh được chất lượng cao do được thiết kế với độ chính xác và năng suất cao. Nó sử dụng gang đúc chất lượng cao và thiết kế cấu trúc tuyệt vời giúp loại bỏ ứng suất bên trong và đảm bảo độ cứng vững và ổn định.
2. Tính năng thiết kế máy
2.1. Ổ bi trục chính
Sử dụng vòng bi tiếp xúc góc chính xác P4 cho trục chính để đảm bảo độ chính xác. Đồng thời áp dụng thiết kế kiểu hộp hoàn toàn kín và được bôi trơn để có độ bền và độ chính xác cao.
2.2. Loại series "AH"
Đối với dòng "AH", có thể được lắp bộ tiến đá xuống tự động AD5 (NC) để tăng thêm sự tiện lợi cho các hoạt động mài (tùy chọn)
2.3. Loại series "H"
Các đường trượt đứng và trượt ngang dòng "H" được phủ bằng Turcite-B mang lại chuyển động ổn định và độ chính xác lâu bền.
3. Thông số kĩ thuật
Đặc tính kĩ thuật | PSG -C50100AHR | PSG -C60100AHR | PSG -C70100AHR |
Kích thước bàn | 500 x 1000 mm | 600 x 1000 mm | 700 x 1000 mm |
Kích thước sản phẩm max | 500 x 1000 mm | 600 x 1000 mm | 700 x 1000 mm |
Khoảng cách tâm trục chính tới bàn max | 600 mm | ||
Tốc độ bàn | 5~25 M/min | ||
Dẫn hướng bàn | V & trượt phẳng | ||
Lượng gia tiến ngang tự động | 0.5~20 mm | ||
Lượng gia tiến ngang nhanh | 1100 (60 Hz) / 900 (50 Hz) | ||
Lượng di chuyển ngang/ vòng tay quay | 5 mm | ||
Tốc độ nâng đầu nhanh (lựa chọn, xấp xỉ) | 300 mm/p | ||
Lượng di chuyển đứng/ vòng tay quay | (x1) 0,1 mm | ||
Tiến xuống (lựa chọn.) | 0.001 mm ~ 0.999 mm/time | ||
Tốc độ đá | 1750 v/p (60 Hz) / 1450 v/p (50 Hz) | ||
Kích thước đá mài | 405 x 50 x 127 mm | ||
Động cơ trục chính | 10 HP | ||
Động cơ bơm thủy lực | 3 HP | ||
Động cơ tiến ngang tự động | 1/5 HP | ||
Động cơ nâng đầu nhanh | 1 kW AC servo motor | ||
Bơm làm mát | 1/4 HP | ||
Trọng lượng máy | 6000 kg | 6300 kg | 6600 kg |
Không gian đặt máy | 4800 x 2400 mm | 4800 x 2500 mm | 4800 x 2600 mm |
4. Phụ kiện tiêu chuẩn máy
- Đá mài
- Bích lắp đá mài
- Tháo bích mang đá
- Trục cân bằng đá
- Giá cân bằng đá
- Mũi sửa đá kim cương
- Vít thăng bằng và tấm đệm
- Đèn làm việc (PSG-15/20/25/30/40)
- Hệ thống làm mát (PSG-C50/60/70)
- Dụng cụ lắp đặt và hộp dụng cụ
5. Phụ kiện tùy chọn
- Bàn từ
- Khử từ tự động
- Tiến đá vi chỉnh theo phương đứng và ngang
- Đồ gá sửa đá song song
- Hệ thống làm mát
- Hút bụi và hệ thống làm mát
- Hệ thống hút bụi
- Làm mát và tách từ
- Lọc giấy
- Tiến đá nhanh phương đứng
- Tiến xuống nhanh tự động AD5 (chức năng NC)
- Thiết bị sửa đá và bù tự động NC
- Che phủ chống bắn tóe phía sau (chỉ cho dòng PSG-2550-70200)
Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn và lựa chọn máy mài phẳng PALMARY
Hình ảnh danh mục phụ kiện tiêu chuẩn và lựa chọn máy mài phẳng PALMARY